Phiên âm : měng hǔ guī shān, jiāo lóng rù hǎi.
Hán Việt : mãnh hổ quy san, giao long nhập hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)放走猛虎和蛟龍, 從此不得太平。比喻放走惡人, 一旦得勢, 作威作福, 天下永無寧日。如:「你就這樣放他走, 豈不是猛虎歸山, 蛟龍入海, 後患無窮嗎?」